Mua các sản phẩm theo danh sách sẽ được giảm theo số lượng mua.
Đang online: 151
Hôm nay: 131
Hôm qua: 5910
Tuần này: 0
Tuần trước: 41141
Tháng này: 130549
Tháng trước: 184986
Tính năng – Đặc điểm |
|||
- Số hiển thị 6000 - Đường kính vòng đo ϕ40mm - Chức năng tự động thang đo và lựa chọn thang đo (Auto range/ Manual Range) - Tự động tắt nguồn - Chức năng kiểm tra điện không tiếp xúc (NCV DeteCtor) - Điều chỉnh giá trị tương đối (REL) - Diode điện áp mở 3.2V - Chuông báo liên tục < 50 Ω ± 20Ω - Giữ giá trị đo (Data Hold) - Đèn sáng màn hình - Giá trị MAX/ MIN - Đèn pin chiếu sáng - True RMS - Báo trạng thái pin yếu. |
|||
Thông số kỹ thuật |
|||
Thang đo |
Phạm vi đo |
Phân giải |
Sai số |
DC Vol |
60mV/600mV/6V/60V/600V 1000V |
0.01mV/0.1mV/0.001V/0.01V/0.1V 1V |
±(0.5% + 5) ±(0.8% + 4) |
AC Vol |
60mV/600mV/6V/60V/600V 750V |
0.01mV/0.1mV/0.001V/0.01V/0.1V 1V |
±(0.6% + 5) ±(0.8% + 4) |
AC Ampe |
60A/ 600A/ 1000A |
0.01A/0.1A/1A |
±(2.0% + 8) |
Điện trở (R) |
600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ 6MΩ/60MΩ |
0.1Ω/0.001kΩ/0.01kΩ/0.1kΩ 0.001MΩ/0.01MΩ |
±(0.8% + 3) ±(1.2% + 3) |
Điện dung (tụ) |
10nF/100nF/1000nF/10µF 100µF/1000µF/10mF/100mF |
0.001nF/0.01nF/0.1nF/0.001µF 0.01µF/0.1µF/0.001mF/0.01mF |
±(3.0% + 5) ±(3.0% + 5) |
Tần số (Hz/Duty) |
10Hz/100Hz/1000Hz/10kHz 100kHz/1000kHz/10MHz |
0.001Hz/0.01Hz/0.1Hz/0.001kHz 0.01kHz/0.1kHz/0.001Mhz |
±(0.3% + 5) ±(0.3% + 5) |
Tần số (A) |
100Hz/1000Hz |
0.01Hz/0.1Hz |
±(1.5% + 5) |
Tần số (V) |
100Hz/1000Hz/10kHz |
0.01Hz/0.1Hz/0.001kHz |
±(1.5% + 5) |
Duty cycle |
0.1% ~ 99.9% |
0.1% |
±(0.3%) |
Thông số chung |
|||
Nguồn pin |
Pin 9V x 1 6F22 |
||
Kích thước |
238 mm x 92 mm x 50 mm |
||
Trọng lượng |
390 g |
||
Chứng nhận |
CE/ETL/RoHS |
||
Tiêu chuẩn |
CATIII 1000V/ CATIV 600V |
||
Bảo hành |
6 tháng |
||
Phụ kiện kèm theo |
|||
1 cặp que đo Túi đựng Pin 9V 6F22 x 1 và Sách hướng dẫn sử dụng (EN) |